🔍 Search: MÙI HÔI NỒNG
🌟 MÙI HÔI NỒNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
쉰내
Danh từ
-
1
상한 음식에서 나는 시큼한 냄새.
1 MÙI ÔI THIU: Mùi chua bốc ra từ thức ăn đã hỏng. -
2
옷이나 천이 땀 등에 찌들어 나는 시큼한 냄새.
2 MÙI HÔI NỒNG: Mùi chua bốc ra do quần áo hay vải… ngấm mồ hôi.
-
1
상한 음식에서 나는 시큼한 냄새.